Có 1 kết quả:
瓜葛 guā gé ㄍㄨㄚ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intertwined (as melon and vine plants)
(2) interconnected
(3) association (of two things)
(2) interconnected
(3) association (of two things)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0